Bỏng hô hấp là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bỏng hô hấp là tổn thương hệ hô hấp do hít phải khói nóng, khí độc hoặc hơi hóa chất, thường gặp trong hỏa hoạn và có thể đe dọa tính mạng nhanh chóng. Tình trạng này ảnh hưởng từ mũi, họng đến phổi, gây phù nề, rối loạn trao đổi khí và cần can thiệp y tế khẩn cấp để duy trì thông khí và oxy hóa.

Định nghĩa bỏng hô hấp

Bỏng hô hấp là tổn thương nghiêm trọng tại hệ thống hô hấp do hít phải nhiệt, khí độc, hóa chất dạng khí hoặc hơi nước siêu nóng trong các tình huống như hỏa hoạn, nổ gas, cháy nhà hoặc tai nạn công nghiệp. Tình trạng này có thể ảnh hưởng từ vùng mũi, họng, thanh quản đến khí quản, phế quản và phế nang. Mặc dù không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng ngay lập tức, bỏng hô hấp là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tử vong trong các ca bỏng nặng.

Tổn thương có thể đơn thuần là kích ứng lớp niêm mạc do nhiệt hoặc hóa chất, nhưng cũng có thể là hoại tử lan rộng mô hô hấp dẫn đến tắc nghẽn đường thở và suy hô hấp cấp. Trong nhiều trường hợp, bỏng hô hấp diễn tiến âm thầm và chỉ được phát hiện khi tình trạng lâm sàng trở nên nặng, đòi hỏi bác sĩ phải có kinh nghiệm và công cụ chẩn đoán phù hợp để can thiệp kịp thời.

Các tình huống nguy cơ cao dẫn đến bỏng hô hấp bao gồm:

  • Hít khói trong không gian kín như phòng ngủ, tầng hầm, xe bị cháy
  • Cháy công trình có vật liệu tổng hợp (PVC, polyurethane, nylon)
  • Tiếp xúc với khí độc từ cháy thiết bị điện tử, nhựa, pin lithium

Cơ chế bệnh sinh

Bỏng hô hấp không chỉ là tổn thương cơ học do nhiệt mà còn là hậu quả của hàng loạt phản ứng viêm, miễn dịch và chuyển hóa xảy ra trong hệ hô hấp. Tổn thương có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên vị trí và tác nhân gây hại:

  1. Tổn thương nhiệt trực tiếp: Gây phù nề vùng hầu họng, thanh quản – chủ yếu ở trên thanh môn.
  2. Tổn thương hóa chất: Do hít các phân tử nhỏ (ví dụ acrolein, formaldehyde, HCl) gây viêm phế quản, phá vỡ biểu mô, rối loạn hoạt động đại thực bào phế nang.
  3. Rối loạn trao đổi khí: Do các khí độc như CO, HCN gây ức chế enzyme hô hấp trong ty thể, dẫn đến thiếu oxy mô mặc dù lượng oxy trong máu có thể bình thường.

Đối với khí CO (carbon monoxide), nó có ái lực với hemoglobin cao gấp 200 lần so với oxy, tạo thành carboxyhemoglobin (COHbCOHb), làm giảm khả năng vận chuyển oxy. Trong khi đó, cyanide làm bất hoạt enzyme cytochrome c oxidase tại chuỗi hô hấp ty thể, ngăn cản tế bào sử dụng oxy hiệu quả dù vẫn được cung cấp đầy đủ trong máu.

Bảng dưới đây mô tả sơ lược một số chất gây hại thường gặp trong khói lửa và ảnh hưởng sinh lý của chúng:

Chất gây hại Nguồn phát sinh Cơ chế tổn thương
CO (Carbon monoxide) Cháy xăng, dầu, gỗ Chiếm chỗ oxy trên hemoglobin
HCN (Hydrogen cyanide) Cháy nhựa tổng hợp, len, polyurethane Ức chế enzyme hô hấp ty thể
Acrolein Cháy gỗ, thuốc lá Kích ứng mạnh biểu mô khí-phế quản

Phân loại tổn thương hô hấp

Phân loại bỏng hô hấp theo giải phẫu giúp định hướng chiến lược điều trị. Có ba vùng tổn thương chính được phân biệt:

  • Đường hô hấp trên: Gồm mũi, họng, thanh quản – tổn thương do nhiệt gây phù nề và co thắt.
  • Đường hô hấp dưới: Gồm khí quản, phế quản – chủ yếu do chất độc gây viêm, hoại tử biểu mô.
  • Mô phổi: Phế nang và mạch máu – ảnh hưởng do hít khí độc, gây rối loạn trao đổi khí.

Sự phân loại này quan trọng vì bỏng trên thanh môn thường biểu hiện sớm bằng phù nề đường thở, trong khi tổn thương dưới thường diễn tiến âm thầm và chỉ bộc lộ qua suy hô hấp sau vài giờ. Bỏng mô phổi là nguyên nhân chính gây ARDS – một biến chứng nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao.

Hình thái tổn thương mô học có thể bao gồm:

  • Phù nề lớp niêm mạc
  • Hoại tử biểu mô trụ có lông chuyển
  • Thấm nhập bạch cầu, fibrin và mảnh vụn tế bào trong lòng phế quản

Dấu hiệu nhận biết và chẩn đoán

Chẩn đoán bỏng hô hấp cần được cân nhắc sớm trong mọi ca bỏng do hít khói, đặc biệt nếu có các yếu tố nguy cơ. Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm:

  • Bỏng vùng mặt, mũi, miệng
  • Lông mũi cháy sém
  • Khàn tiếng, thở rít
  • Ho ra đờm muội than
  • Khó thở tăng dần sau vài giờ

Chẩn đoán xác định dựa vào nội soi phế quản ống mềm để đánh giá mức độ tổn thương đường hô hấp dưới, phân loại mức độ theo thang Abbreviated Injury Score (AIS). Ngoài ra:

  • Khí máu động mạch: Đo PaO₂, PaCO₂, SaO₂
  • Đo COHbCOHb: Xác định ngộ độc CO
  • Lactate máu: Gián tiếp gợi ý ngộ độc cyanide nếu > 8 mmol/L

Hình ảnh học như X-quang ngực ban đầu có thể bình thường nhưng CT scan có giá trị hơn trong phát hiện phù mô kẽ, xẹp phổi, dịch phế nang hoặc viêm phổi hít.

Ảnh hưởng sinh lý và biến chứng

Bỏng hô hấp gây ra hàng loạt rối loạn sinh lý nghiêm trọng ở cả đường hô hấp và mô phổi. Tổn thương niêm mạc đường thở làm tăng tiết dịch, mất chức năng làm sạch lông chuyển, dẫn đến tích tụ chất nhầy và tế bào chết, gây tắc nghẽn và làm giảm thông khí. Đồng thời, phù nề quanh thanh môn và khí quản có thể dẫn đến hẹp tạm thời hoặc ngừng thông khí hoàn toàn nếu không được can thiệp kịp thời.

Ở mức độ mô phổi, phản ứng viêm toàn thân làm tăng tính thấm mao mạch dẫn đến phù phế nang, giảm khả năng trao đổi khí và suy hô hấp tiến triển. Tình trạng mất cân bằng thông khí/tưới máu (V/QV/Q mismatch) là nguyên nhân chính gây ra tình trạng toan máu, giảm oxy mô và nguy cơ suy đa cơ quan.

Một số biến chứng thường gặp:

  • ARDS (hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển)
  • Viêm phổi hít hoặc nhiễm trùng thứ phát
  • Tràn khí màng phổi, xẹp phổi
  • Hẹp khí quản do xơ hóa sau bỏng
  • Rối loạn hô hấp mạn tính như giảm FEV1, xơ phổi

Xử trí cấp cứu và hỗ trợ hô hấp

Điều đầu tiên trong xử trí bỏng hô hấp là thiết lập và bảo vệ đường thở. Cần đặt nội khí quản sớm trước khi phù nề thanh môn diễn tiến gây khó khăn cho thủ thuật sau này. Đặc biệt, trong các trường hợp có bỏng vùng mặt, khàn tiếng, hoặc có dấu hiệu phù nề lan nhanh, việc trì hoãn đặt nội khí quản có thể đe dọa tính mạng.

Bệnh nhân cần được thở oxy 100% để rút ngắn thời gian bán hủy của carboxyhemoglobin. Trong điều kiện không có máy đo COHbCOHb, chỉ số SaO₂ có thể không chính xác do bị che lấp bởi CO. Trong trường hợp ngộ độc cyanide nghi ngờ (lactate máu > 8 mmol/L, không cải thiện oxy sau hồi sức), cần dùng hydroxocobalamin, là thuốc giải độc hiệu quả đã được FDA phê duyệt.

Các chiến lược xử trí cấp cứu:

  • Đảm bảo thông khí: đặt nội khí quản, thở máy nếu cần
  • Thở oxy liều cao, duy trì SpO2>92%SpO_2 > 92\%
  • Sử dụng thuốc giãn phế quản nếu co thắt khí quản
  • Truyền dịch thận trọng để tránh phù phổi

Liệu pháp điều trị hỗ trợ

Hỗ trợ hô hấp nâng cao bao gồm thông khí cơ học với chiến lược bảo vệ phổi (low tidal volume, PEEP cao) trong các trường hợp có ARDS. Áp dụng các biện pháp theo hướng dẫn của ARMA trial giúp giảm tỷ lệ tử vong. Trong trường hợp không đáp ứng, có thể xem xét chỉ định ECMO (oxy hóa màng ngoài cơ thể).

Cần cân nhắc sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt nếu sốt, bạch cầu tăng, hoặc X-quang ngực có hình ảnh viêm. Corticoid không nên sử dụng thường quy do làm chậm lành mô và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Liệu pháp khí dung bằng heparin hoặc N-acetylcysteine được nghiên cứu để làm loãng dịch tiết và hạn chế hình thành giả mạc đường thở.

Tóm tắt các biện pháp hỗ trợ:

Phương pháp Mục đích Chỉ định
Thông khí bảo vệ phổi Giảm tổn thương do máy thở ARDS, xẹp phổi
Khí dung mucolytic Loãng dịch tiết, cải thiện thông khí Bệnh nhân có đờm đặc, tắc nghẽn
ECMO Hỗ trợ oxy hóa ngoài cơ thể Suy hô hấp kháng trị

Tiên lượng và yếu tố nguy cơ

Bỏng hô hấp là yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong ở bệnh nhân bỏng. Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong cao gấp 2–4 lần ở nhóm có bỏng hô hấp so với nhóm chỉ bị bỏng da. Đặc biệt, khi tổn thương phổi kết hợp với diện tích bỏng > 40% tổng diện tích cơ thể (TBSA), tỷ lệ tử vong có thể vượt quá 60%.

Các yếu tố tiên lượng xấu:

  • Tuổi > 60
  • TBSA > 40%
  • Có ARDS hoặc cần thở máy > 5 ngày
  • Nồng độ COHb>20%COHb > 20\% hoặc lactate > 10 mmol/L
  • Có viêm phổi hoặc nhiễm trùng huyết

Một công cụ đánh giá lâm sàng là Baux Score, trong đó: Baux=Age+TBSA%Baux = Age + TBSA\% Nếu có bỏng hô hấp, cộng thêm 17 điểm. Baux Score > 140 thường đi kèm tiên lượng rất xấu.

Phòng ngừa và giáo dục cộng đồng

Phòng ngừa bỏng hô hấp là bước then chốt trong giảm thiểu tử vong và gánh nặng điều trị. Biện pháp hiệu quả nhất là kiểm soát hỏa hoạn thông qua hệ thống báo cháy, lối thoát hiểm, và huấn luyện phòng cháy chữa cháy cho cư dân và công nhân. Người làm việc trong môi trường có nguy cơ nên được trang bị mặt nạ lọc khí, máy thở di động và huấn luyện sơ cứu hô hấp.

Trong cộng đồng, giáo dục dân cư về cách nhận biết sớm bỏng hô hấp và sơ cứu đúng cách (di chuyển ra khỏi vùng khói, cho thở oxy nếu có, không tự uống thuốc kháng viêm hoặc corticoid) là cực kỳ quan trọng. Cần đưa người nghi bị bỏng hô hấp đến cơ sở y tế có trang bị nội soi phế quản càng sớm càng tốt để đánh giá tổn thương.

Một số nội dung giáo dục thiết yếu:

  • Cách phát hiện dấu hiệu ngạt khí và bỏng đường thở
  • Kỹ năng sử dụng mặt nạ phòng độc
  • Hành động sơ tán an toàn khi có cháy
  • Tầm quan trọng của kiểm tra hệ thống báo cháy định kỳ

Kết luận

Bỏng hô hấp là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, đòi hỏi đánh giá kịp thời, xử trí tích cực và hỗ trợ hô hấp toàn diện. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, phân loại tổn thương và áp dụng đúng phương pháp điều trị là yếu tố then chốt quyết định tiên lượng. Song song với điều trị, các chiến lược phòng ngừa và nâng cao nhận thức cộng đồng sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng lâu dài.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bỏng hô hấp:

Giải mã cuộc khủng hoảng thanh khoản và tín dụng 2007–2008 Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 23 Số 1 - Trang 77-100 - 2009
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007 và 2008 đã dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng nhất kể từ Đại Suy Thoái và đe dọa có những tác động lớn đến nền kinh tế thực. Sự vỡ bong bóng bất động sản buộc các ngân hàng phải ghi giảm hàng trăm tỷ đô la cho các khoản cho vay xấu do các khoản vay thế chấp không trả được. Đồng thời, vốn hóa thị trường chứng khoán của các ngân hàng lớn giảm...... hiện toàn bộ
#Cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2008 #thanh khoản #tín dụng #bong bóng bất động sản #suy thoái kinh tế #cho vay thế chấp
Định lượng Tải trọng và Các Biện pháp Sức khỏe Trong Mùa Giải Bóng Chuyền Nữ Đại Học Dịch bởi AI
Frontiers in Sports and Active Living - Tập 3
Mục đích của bài báo này là định lượng tải trọng nội bộ và tải trọng bên ngoài mà các vận động viên bóng chuyền đại học phải hoàn thành trong một mùa giải thi đấu. Mười một cầu thủ đã được lấy mẫu (sử dụng cảm biến gia tốc và các khảo sát sức khỏe chủ quan) trong các buổi tập (n=55) và các buổi thi đấu (n=30) trong suốt mùa giải 2019. Dữ liệu theo chiều dọc được đánh giá để tìm ra xu hướng trong c...... hiện toàn bộ
#tải trọng #sức khỏe #bóng chuyền #vận động viên đại học #cảm biến gia tốc
Khối lượng sẹo tăng trên hình ảnh MRI dự đoán sự thất bại của phương pháp đốt lạnh bằng bóng Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 34 Số 2 - Trang 302-312 - 2023
Tóm tắtGiới thiệuHình ảnh cộng hưởng từ nâng cao gadolinium muộn (LGE‐MRI) ngày càng được sử dụng trong việc quản lý bệnh nhân rung nhĩ (AFib). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đánh giá tính hữu ích của việc định lượng sẹo dựa trên LGE‐MRI để dự đoán sự tái phát loạn nhịp ở những bệnh nhân thực hiện đốt lạnh bằng bóng. Mục tiêu phụ...... hiện toàn bộ
#LGE‐MRI #rung nhĩ #định lượng sẹo #đốt lạnh bằng bóng #tỷ lệ cường độ hình ảnh #biểu đồ cường độ pixel
Đặc điểm bỏng hàng loạt và kết quả điều trị: Số liệu 5 năm tại Bệnh viện Bỏng Quốc gia (2016 - 2020)
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm các vụ bỏng hàng loạt, đặc điểm và kết quả điều trị bệnh nhân bỏng hàng loạt tại Bệnh viện Bỏng Quốc gia.Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu 65 vụ bỏng hàng loạt với 231 bệnh nhân đã điều trị tại Bệnh viện Bỏng Quốc gia từ tháng 1/2016 - 12/...... hiện toàn bộ
#Bỏng hàng loạt #bỏng hô hấp #bỏng sâu #tử vong
Bước đầu khảo sát sự biến đổi một số thông số huyết động bằng phương pháp USCOM ở tám bệnh nhân cắt hoại tử bỏng và ghép da
Phẫu thuật cắt hoại tử bỏng và ghép da thường được thực hiện trên bệnh nhân bỏng sâu diện rộng. Phẫu thuật này gây mất máu nhiều. Do đó, đòi hỏi theo dõi sát và điều trị kịp thời các rối loạn huyết động. Gần đây với phương pháp theo dõi cung lượng tim theo nguyên lý siêu âm (Ultrasonic cardiac output monitor - USCOM) giúp theo dõi huyết động không xâm lấn.Tại Bệnh viện Bỏng quốc gia Lê Hữu Trác, p...... hiện toàn bộ
#USCOM #cắt hoại tử bỏng ghép da
ĐẶC ĐIỂM DỊCH TỄ HỌC VÀ MỨC ĐỘ BỎNG Ở TRẺ NHẬP BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 1 TỪ 01/02/2021 ĐẾN 31/12/2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Bỏng là tai nạn thường gặp ở trẻ em. Dịch tễ học của bỏng là quan trọng tại 1 cộng đồng trong can thiệp làm giảm tai nạn này trong cộng đồng. Nghiên cứu này mô tả đặc điểm dịch tễ học và mức độ bỏng ở trẻ nhập viện Bệnh viện Nhi Đồng. Đối tượng và phương pháp: 201 trẻ em bỏng được điều trị tại khoa Bỏng – Tạo hình Bệnh viện Nhi Đồng 1 từ 01/02/2021 đến 31/12/2021. Kết quả: Trong 201 trẻ ...... hiện toàn bộ
#bỏng trẻ em #diện tích bỏng #độ sâu bỏng #Bệnh viện Nhi Đồng 1 #TBSA (total body surface area) diện tích bỏng
NGHIÊN CỨU HÌNH THÁI VÀ DIỆN TÍCH LỖ VAN HAI LÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SIÊU ÂM TIM 3D QUA THỰC QUẢN Ở BỆNH NHÂN HẸP HAI LÁ KHÍT CÓ CHỈ ĐỊNH NONG VAN BẰNG BÓNG QUA DA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Đặt vấn đề: Sự ra đời của siêu âm tim qua thực quản (SATQTQ 3D) những năm gần đây đã khẳng định vai trò của siêu âm tim trong việc đánh giá các bệnh lý van tim. SATQTQ3D với đầu dò đa chiều ma trận, cùng một lúc cắt được nhiều mặt cắt, có thể giúp quan sát được hình ảnh ba chiều van hai lá từ mặt nhĩ và mặt thất. Một số nghiên cứu trên thế giới đã cho thấy SATQTQ3D  có giá trị hơn siêu âm 2D ...... hiện toàn bộ
#Siêu âm tim 3D qua thực quản #hẹp van hai lá #nong van hai lá bằng bóng
24. BÁO CÁO MỘT TRƯỜNG HỢP BỎNG ĐƯỜNG HÔ HẤP TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG NĂM 2023
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD3 - Bệnh viện Phổi Trung ương - Trang - 2024
Bỏng là nguyên nhân gây chấn thương thứ tư trên toàn thế giới, dẫn đến tỷ lệ tử vong và bệnh tật cao, thời gian nằm viện kéo dài, biến dạng và tàn tật. Bỏng đường hô hấp là một bệnh lý nặng có nguy cơ tử vong cao nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp. Có rất nhiều nguyên nhân gây bỏng đường hô hấp nhưng hiện nay thường gặp nhất là các tai nạn sinh hoạt hàng ngày. Việc chẩn đoán, đánh ...... hiện toàn bộ
#Bỏng đường hô hấp #nội soi phế quản ống mềm.
Cảm biến biến dạng đắp graphene oxide giảm với vải bông carbon hóa cho thiết bị đeo có giới hạn phát hiện cực thấp Dịch bởi AI
Journal of Materials Science: Materials in Electronics - Tập 31 - Trang 17233-17248 - 2020
Sự phát triển mạnh mẽ của cảm biến biến dạng thúc đẩy sự tái sinh của điện tử đeo. Tuy nhiên, các cảm biến biến dạng có cả phạm vi làm việc lớn và độ nhạy tuyệt vời vẫn chưa đạt yêu cầu. Tính mềm mại và tính thực tiễn cũng là những yếu tố rất quan trọng đối với điện tử đeo. Trong nghiên cứu này, một cảm biến biến dạng mềm dẻo dựa trên vải bông carbon hóa được phủ bởi graphene oxide giảm (rGO) thôn...... hiện toàn bộ
#cảm biến biến dạng #graphene oxide giảm #vải bông carbon hóa #thiết bị đeo #polydopamine
Bước đầu đánh giá giá trị tiên lượng của IL-6 và sST2 với biến chứng ở bệnh nhân bỏng hô hấp
Tạp chí Y học Thảm hoạ và Bỏng - Số 4 - Trang 16-25 - 2024
Mục tiêu: Bước đầu đánh giá nồng độ và giá trị tiên lượng của IL-6 và sST2 trong máu, dịch phế quản đối với các biến chứng nhiễm khuẩn và kết quả điều trị ở bệnh nhân bỏng hô hấp. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu tiến cứu mô tả trên 20 bệnh nhân bỏng lứa tuổi t...... hiện toàn bộ
#Dấu ấn sinh học #bỏng hô hấp
Tổng số: 57   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6